TERA350
THÙNG DÀI ĐA DỤNG
TERA350 với trái tim là khối động cơ Diesel 4 kì ISUZU Nhật Bản đầy mạnh mẽ và bền bỉ, được thiết kế tải trọng 3.49 tấn và kích thước thùng 5.2m, là giải pháp kinh tế tối ưu, đáp ứng đa dạng nhu cầu chuyên chở của khách hàng khi di chuyển liên miền.
Giá từ:
THÙNG DÀI ĐA DỤNG – TẢI TRỌNG TỐI ƯU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tổng thể | Chiều dài | mm | 6.590 |
Chiều rộng | mm | 2.050 | |
Chiều cao | mm | 2.340 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.735 | |
Vệt bánh xe | Trước | mm | 1.660 |
Sau | mm | 1.590 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 210 | |
Trọng lượng bản thân | kg | 2.300 | |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 7.000 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 7.7 |
Kiểu động cơ | ISUZU - JE493ZLQ4 | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp | |
Dung tích xy-lanh | cm3 | 2.771 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro | IV |
Đường kính & hành trình pít tông | mm x mm | 93 x 102 |
Tỷ số sức nén | 17,2:1 | |
Công suất cực đại | Ps/rpm | 106 /3400 |
Mô-men xoắn cực đại | N.m/rpm | 257/2000 |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lít | 120 |
Loại hộp số | LC5T28ZB2Q07 | |
Kiểu hộp số | Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống treo | Trước | Phụ thuộc, nhíp lá (số lá nhíp 06), giảm chấn thủy lực. |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá (số lá nhíp chính 09, số lá nhíp phụ 05), giảm chấn thủy lực | |
Hệ thống phanh | Phanh chính | Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Trước/Sau | Tang trống | |
Phanh phụ | Phanh khí xả | |
Lốp xe | Trước | 7.00R16LT |
Sau | 7.00R16LT | |
Lốp dự phòng | 1 |
Ngoại thất | Lưới tản nhiệt | Mạ Chrome |
Đèn chiếu sáng phía trước | Halogen | |
Đèn sương mù | Trang bị theo xe | |
Nội thất | Loại vô lăng | Vô lăng gật gù - Trợ lực thủy lực |
Cửa số | Chỉnh điện | |
Khóa cửa | Khóa trung tâm | |
Chìa khoá | Điều khiển từ xa | |
Chất liệu ghế ngồi | Nỉ cao cấp | |
Số chỗ ngồi | 3 | |
Điều hòa ca-bin | Trang bị theo xe | |
Dây an toàn | Ghế tài và ghế phụ lái | |
Màn hình cảm ứng LCD 7 inches kết hợp camera lùi | Trang bị theo xe |