Tin đại lý
So sánh xe tải 3,5 tấn Tera 345sl với Fuso Canter TF7.5
Ở phân khúc xe tải 3.5 tấn, Tera345SL và Fuso Canter TF7.5 đều là những mẫu xe nổi bật với khả năng vận hành mạnh mẽ và thiết kế tối ưu cho nhu cầu vận chuyển hàng hóa. Tuy nhiên, mỗi dòng xe lại có những đặc điểm và tính năng riêng biệt, phục vụ cho các yêu cầu sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ so sánh chi tiết hai dòng xe này, từ động cơ, thiết kế đến các tính năng an toàn, giúp các bác tài có cái nhìn rõ ràng hơn để lựa chọn chiếc xe tải 3 tấn rưỡi phù hợp nhất cho nhu cầu công việc của mình.
Đánh giá ngoại thất của xe tải Tera345sl và Fuso Canter TF7.5
Ngoại hình của Xe tải 3,5 tấn Tera 345sl trông có ấn tượng không?

Tera345SL gây ấn tượng với thiết kế mạnh mẽ và đẳng cấp, thu hút sự chú ý ngay từ cái nhìn đầu tiên. Cabin được thiết kế vuông vắn, kết hợp với lưới tản nhiệt mạ crôm thẳng đứng và đèn pha halogen kích thước lớn, tạo nên vẻ ngoài sang trọng và nổi bật. Hệ thống đèn pha và đèn hậu có kích thước lớn không chỉ tăng cường khả năng chiếu sáng mà còn giúp cải thiện khả năng nhận diện, đảm bảo an toàn khi xe vận hành vào ban đêm hoặc trong điều kiện thời tiết xấu.
Với kích thước tổng thể 7.900mm x 2.100mm x 3.040mm (Dài x Rộng x Cao), chiều dài cơ sở đạt 4.500mm, khoảng sáng gầm xe 210mm và bán kính quay vòng tối thiểu 9m, Tera345SL mang lại sự linh hoạt trong nhiều tình huống vận hành. Xe được trang bị bánh la-zăng 16 inch kết hợp lốp Casumina – dòng lốp phổ biến và đáng tin cậy tại thị trường Việt Nam, đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định và an toàn trên mọi loại địa hình.
Xe tải 3.5 tấn Fuso Canter TF7.5 được thiết kế ngoại hình có ấn tượng không?

Xe tải Fuso Canter TF7.5 với tải trọng 3.5 tấn được trang bị cabin thế hệ mới, nổi bật với thiết kế mặt ca lăng hình chữ V độc đáo, mang đến sự tinh tế nhờ logo Mitsubishi và dòng chữ Canter được bố trí hài hòa. Điểm nhấn này tạo nên diện mạo vừa hiện đại vừa sang trọng cho chiếc xe. Cabin của Fuso Canter TF7.5 rộng rãi, với chiều ngang lên tới 1995 mm, được thiết kế theo nguyên lý khí động học nhằm giảm lực cản gió, hạn chế tiếng ồn và tối ưu hóa mức tiêu thụ nhiên liệu.
Hệ thống đèn chiếu sáng sử dụng bóng halogen công suất lớn, kết hợp với đèn báo rẽ, tạo thành một tổng thể hài hòa và dễ dàng thay thế nhờ thiết kế tách rời thành hai cụm đèn. Phần cản trước được trang bị thêm đèn sương mù, giúp cải thiện khả năng chiếu sáng trong những điều kiện thời tiết bất lợi.
Cabin xe tải Fuso Canter TF7.5 tích hợp công nghệ Fuso Rise độc quyền của Mitsubishi, đảm bảo mức độ an toàn cao nhất cho tài xế và hành khách. Bên cạnh đó, cabin được sơn nhúng tĩnh điện với lớp sơn Metalic ánh kim cao cấp, mang đến vẻ đẹp bền bỉ theo thời gian.
Xe Fuso Canter TF7.5 có hai tùy chọn màu sắc chính là Trắng và Xanh Mica. Ngoài ra, khách hàng có thể yêu cầu dịch vụ sơn màu theo ý thích để tạo dấu ấn riêng cho chiếc xe của mình.
Đánh giá nội thất của xe tải Tera345sl và Fuso Canter TF7.5
Teraco 345sl sở hữu khoang cabin có đầy đủ nội thất tiện nghi hiện đại không?

Xe tải 3t5 Tera 345SL được nhà máy Daehan Motors trang bị màn hình cảm ứng 7 inch tích hợp trong cabin, đóng vai trò hiển thị hình ảnh từ camera lùi, giúp việc lùi xe trở nên dễ dàng và an toàn hơn. Đây là một ưu điểm nổi bật mà Daehan Motors mang lại, vượt trội so với nhiều mẫu xe khác trong cùng phân khúc và tầm giá. Ngoài ra, Tera345SL còn được trang bị các tiện nghi hiện đại như cửa kính chỉnh điện và vô lăng có khả năng điều chỉnh linh hoạt, đáp ứng đa dạng nhu cầu về thể trạng và thói quen lái xe của tài xế.
Bên trong cabin, không gian được tối ưu hóa, kết hợp hài hòa giữa sự tiện nghi và thẩm mỹ. Ghế bọc nỉ sáng màu có khả năng ngả lên đến 45 độ, mang lại sự thoải mái cho người lái trên mọi hành trình. Hệ thống điều hòa tiêu chuẩn với các khe gió được viền kim loại tinh tế không chỉ tăng cường hiệu quả làm mát mà còn tạo nên nét sang trọng, nâng tầm trải nghiệm cho người sử dụng.
Fuso Canter TF7.5 trang bị những nội thất nào?

Nội thất của xe tải Fuso Canter TF7.5 với tải trọng 3.5 tấn được thiết kế rộng rãi, hiện đại và tiện nghi, đảm bảo sự thoải mái tối đa cho người lái.
Cabin được bố trí hợp lý với máy lạnh và cần số được đặt trên taplo, tạo sự thuận tiện cho tài xế khi di chuyển và lên xuống xe từ cả hai bên. Ghế ngồi được bọc nỉ cao cấp, êm ái, mang lại cảm giác dễ chịu dù phải lái xe trong thời gian dài.
Vô lăng tích hợp logo Mitsubishi có thể điều chỉnh, hỗ trợ người lái thao tác linh hoạt và thoải mái hơn. Đặc biệt, bảng đồng hồ táp-lô hiện đại với màn hình LCD hiển thị đa thông tin, giúp tài xế dễ dàng nắm bắt tình trạng xe, đảm bảo an toàn trong mọi hành trình.
Đánh giá về thùng của xe tải Tera345sl với Fuso Canter TF7.5
Thiết kế thùng chở hàng của xe tải 3 tấn rưỡi Tera345sl có chất lượng không?

Nếu coi động cơ ISUZU mạnh mẽ là “trái tim” của Tera345SL, thì thiết kế thùng dài 6m3 chính là “linh hồn” tạo nên điểm nhấn khác biệt. Đây cũng chính là yếu tố đầu tiên thu hút sự chú ý của khách hàng khi đánh giá một chiếc xe tải thùng dài.
Thùng xe Tera345SL được thiết kế tối ưu để vận chuyển các loại hàng hóa dài và cồng kềnh như ống thép, ống nước, vật liệu xây dựng, bồn chứa nước hay bình năng lượng mặt trời. Điểm mạnh này giúp xe 3 tấn rưỡi Tera 345SL vượt trội hơn nhiều dòng xe khác trong phân khúc, vốn bị hạn chế bởi chiều dài thùng. Thùng xe được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, mang lại độ bền chắc vượt trội, khả năng chịu tải tốt và không gian chứa hàng rộng rãi, đáp ứng hiệu quả mọi nhu cầu vận chuyển.
Kích thước lọt lòng thùng xe tải Fuso Canter TF7.5

Xe tải Fuso Canter TF7.5 có trọng tải 3,5 tấn được thiết kế bởi nhà máy Fuso, với thùng xe dài 5m2, giúp đáp ứng nhu cầu vận chuyển đa dạng hàng hoá hiện nay. Cung cấp nhiều lựa chọn thùng khác nhau như thùng lửng, thùng kín, thùng bạt, thùng đông lạnh,… đáp ứng tốt các yêu cầu sử dụng của khách hàng.
=> Rõ ràng ở phần so sánh này, quý khách có thể thấy được kích thước chiều dài lọt lòng thùng của xe tải Fuso Canter TF7.5 là 5m2 phải chịu thua trước kích thước lọt lòng siêu dài của xe tải Teraco 345sl là 6m3.
Đánh giá sức mạnh động cơ xe tải Tera345sl và Fuso Canter TF7.5
Xe tải 3t5 Teraco 345sl sử dụng loại động cơ nào?

Xe tải 3.5 tấn Tera 345SL được trang bị khối động cơ dầu Isuzu 4 xi-lanh, dung tích 2.8L, cho công suất tối đa 106 mã lực tại 3.400 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 257 Nm tại 2.000 vòng/phút. Kết hợp với hộp số sàn 5 cấp LC5T28ZB2Q07, xe mang lại trải nghiệm lái mượt mà và đáng tin cậy.
Đặc biệt, tỷ số truyền cầu sau ở mức 6.142 được thiết kế tối ưu, giúp xe dễ dàng vượt qua địa hình đồi núi và cải thiện hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu, đáp ứng tốt các điều kiện giao thông đặc thù tại Việt Nam.
Fuso Canter TF7.5 sử dụng động cơ nào?

Xe tải 3.5 tấn Fuso Canter TF7.5 sử dụng loại động cơ Mitsubishi 4P10-KAT4 đạt tiêu chuẩn khí thải Euro V, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu. Động cơ này sản sinh công suất lên đến 150 Ps tại 3500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 370 Nm, ổn định trong dải vòng tua từ 1320 đến 3000 vòng/phút, giúp xe duy trì hiệu quả vận hành cao, đặc biệt trong điều kiện di chuyển trong đô thị với tần suất dừng và khởi động thường xuyên.
Bên cạnh đó, Fuso Canter TF7.5 còn được trang bị hộp số Mitsubishi MO38S5 với vỏ hợp kim nhôm, loại hộp số cơ khí 5 cấp số tiến và 1 số lùi. Thiết kế hộp số này được cải tiến để tối ưu hóa hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu, giảm tiếng ồn khi xe vận hành ở tốc độ cao, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế và giảm căng thẳng cho tài xế khi lái xe trong thời gian dài.
Đánh giá hệ thống an toàn giữa xe Tera345sl giữa Fuso Canter TF7.5
Xe Tera 345sl trang bị những hệ thống an toàn nào?

Xe tải 3t5 Tera 345SL được thiết kế với tỷ số truyền cầu sau 6.142, giúp tối ưu hóa khả năng leo đèo và vận chuyển hàng hóa một cách mượt mà, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu. Đây là tính năng lý tưởng cho điều kiện giao thông và địa hình tại Việt Nam.
Để cải thiện khả năng vận hành và đảm bảo sự ổn định khi vận chuyển, Tera 345SL được trang bị hệ thống treo phụ thuộc với bộ nhíp lá chắc chắn ở cả trước và sau. Phía trước có 6 lá nhíp, phía sau có 9 lá nhíp chính và 5 lá nhíp phụ, giúp tăng độ ổn định khi xe chở tải trọng lớn và mang lại trải nghiệm vận hành êm ái, tin cậy cho người lái.
Ngoài ra, xe còn được trang bị hệ thống phanh khí xả, giúp hỗ trợ hiệu quả khi di chuyển trên những đoạn đường dốc. Hệ thống này không chỉ làm giảm tải cho phanh chính, kéo dài tuổi thọ của bộ phận phanh mà còn cải thiện tính an toàn và khả năng vận hành tối ưu trong mọi điều kiện địa hình.
Xe tải 3.5 tấn Fuso Canter TF7.5 trang bị hệ thống an toàn nào?

Khung gầm (chassis) của xe tải 3t5 Mitsubishi Fuso Canter Tf7.5 được sản xuất tại nhà máy Mitsubishi tại Nhật Bản, áp dụng công nghệ Super Frame độc quyền. Công nghệ này sử dụng các mối liên kết và gia cố đặc biệt, giúp tăng độ cứng vững, khả năng chịu tải và chống xoắn cho khung xe. Bên cạnh đó, chassis được phủ lớp sơn nhúng tĩnh điện ED, giúp chống gỉ sét và gia tăng độ bền theo thời gian.
Cầu trước của xe được thiết kế dạng chữ I, trong khi cầu sau được làm từ thép hàn có khả năng chịu tải cao. Tỷ số truyền cầu lớn giúp cải thiện độ bền chắc và hiệu suất vận hành mạnh mẽ.
Hệ thống treo của xe là loại phụ thuộc, sử dụng các lá nhíp kết hợp giảm chấn thủy lực ở cả trước và sau. Treo trước có 5 lá nhíp, trong khi treo sau gồm 9 lá, được chế tạo từ vật liệu SUP9, đảm bảo độ bền và hiệu quả vận hành khi xe hoạt động dưới tải trọng lớn.
Ngoài ra, xe tải Mitsubishi 3.5 tấn Fuso Canter TF7.5 còn được trang bị các công nghệ tiên tiến như Fuso Rise, giúp tăng độ cứng của cabin, và Super Frame, tối ưu khả năng chống xoắn của chassis. Hệ thống phanh tang trống tích hợp ABS và cân bằng lực phanh điện tử đảm bảo an toàn tối ưu trong mọi tình huống. Đặc biệt, trên những cung đường đèo dốc, hệ thống phanh cúp pô hỗ trợ hãm tốc hiệu quả, giúp tăng độ an toàn khi vận hành.
Bảng giá tham khảo so sánh xe tải Tera345sl và Fuso Canter TF7.5
Báo giá xe tải 3.5 tấn Tera345sl cập nhất liên tục mới nhất hiện nay

Giá xe tải 3.5 tấn Tera345SL đã được nhà máy Daehan Motors chính thức công bố trên thị trường vào ngày 30/12/2024, với mức giá cụ thể như sau:
✅ Tera 345SL thùng lửng ( nhà máy) | 512.000.000 VNĐ |
✅ Tera 345SL thùng bạt ( nhà máy) | 526.000.000 VNĐ |
✅ Tera345SL thùng kín ( nhà máy) | 528.500.000 VNĐ |
✅ Tera 345SL thùng bạt ( VTL ) | 530.000.000 VNĐ |
✅ Tera345SL thùng kín ( VTL ) | 530.000.000 VNĐ |
✅ Teraco 345SL Pallet 1 lớp | 560.000.000 VNĐ |
575.000.000 VNĐ | |
✅ Tera 345SL Container | 575.000.000 VNĐ |
✅ Tera345SL thùng bạt 7 bửng Khoa Màu | 537.000.000 VNĐ
|
Giá xe tải 3.5 tấn Fuso Canter TF7.5 tham khảo mới nhất hiện nay

Hiện tại, giá xe tải 3 tấn 5 Fuso Canter TF7.5 có mức giá tham khảo cập nhật mới nhất hiện nay ( 30/12/2024) như sau:
Giá xe tải Fuso Canter TF7.5 thùng lửng | 694.000.000 VNĐ |
Giá xe tải Fuso Canter TF7.5 thùng kín cánh dơi | Liên hệ |
Giá xe tải Fuso Canter TF7.5 thùng mui bạt | 700.000.000 VNĐ |
Giá xe tải Fuso Canter TF7.5 thùng kín | 710.000.000 VNĐ |
Giá xe tải Fuso Canter TF7.5 thùng đông lạnh | 1.015.000.000 VNĐ |
Thông số kỹ thuật chi tiết của xe tải 3.5 tấn Tera345sl
MODEL |
Tera 345SL |
| |||
Kích thước và trọng lượng (thùng mui bạt) | Tổng thể | Chiều dài | mm | 7.900 | |
Chiều rộng | mm | 2.100 | |||
Chiều cao | mm |
3.040 |
| ||
Chiều dài cơ sở | mm | 4.500 | |||
Vệt bánh xe | Trước | mm | 1.660 | ||
Sau | mm | 1.590 | |||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 210 | |||
Trọng lượng bản thân (Cab Chassis) | kg |
3.450 |
| ||
Trọng lượng toàn bộ | kg |
7.135 |
| ||
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 9 | |||
Động cơ | Kiểu động cơ |
| ISUZU – JE493ZLQ4 | ||
Loại động cơ |
| Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp | |||
Dung tích xy-lanh | cm3 | 2.771 | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro | IV | |||
Đường kính & hành trình pít tông | mm x mm | 93 x 102 | |||
Công suất cực đại | PS/rpm | 106/3400 | |||
Mô-men xoắn cực đại | N.m/ rpm | 257/2000 | |||
Loại nhiên liệu |
| Diesel | |||
Dung lượng thùng nhiên liệu | lít | 120 | |||
Tốc độ tối đa | km/h | 120 | |||
Hộp số | Kiểu hộp số |
| Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số |
| ih1: 4.714, ih2: 2.513, ih3: 1.679, ih4: 1.000, ih5: 0.784, iR:4.497 | |||
Tỷ số truyền cuối |
| 6.142 | |||
Khung gầm | Hệ thống treo | Trước |
| Phụ thuộc, nhíp lá (số lá nhíp 06), giảm chấn thủy lực. | |
Sau |
| Phụ thuộc, nhíp lá (số lá nhíp chính 09, số lá nhíp phụ 05), giảm chấn thủy lực | |||
Hệ thống phanh | Phanh chính |
| Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không | ||
Trước/Sau |
| Tang trống | |||
Phanh phụ |
| Phanh khí xả | |||
Lốp xe | Trước |
| 7.00-16LT | ||
Sau |
| 7.00-16LT | |||
Lốp dự phòng |
| 1 | |||
Trang bị | Ngoại thất | Lưới tản nhiệt |
| Mạ Chrome | |
Đèn chiếu sáng phía trước |
| Halogen | |||
Đèn sương mù phía trước |
| Trang bị theo xe | |||
Cản hông và cản sau |
| Có | |||
Chắn bùn |
| Có (trước và sau) | |||
Nội thất | Loại vô lăng |
| Vô lăng gật gù | ||
Cửa số |
| Cửa sổ chỉnh điện | |||
Khóa cửa |
| Khóa trung tâm | |||
Chất liệu ghế ngồi |
| Nỉ cao cấp | |||
Số chỗ ngồi | Người | 3 | |||
Điều hoà ca-bin |
| Trang bị theo xe | |||
Dây an toàn |
| Ghế tài và ghế phụ lái | |||
Màn hình cảm ứng LCD 7 inch kết hợp camera lùi |
| Trang bị theo xe |
Thông số chi tiết xe tải 3.5 tấn Fuso Canter TF7.5
KÍCH THƯỚC LỌT LÒNG XE FUSO TF7.5 | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 7.000 x 2.190 x 3.175 |
Kích thước khoang chở hàng (DxRxC) | mm | 5.200 x 2.020 x 780/2040 mm |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1.665/1.670 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.850 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 210 |
KHỐI LƯỢNG CHỞ HÀNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 3.815 |
Khối lượng chuyên chở | kg | 3.490 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 7.500 |
Số người trong cabin | Người | 03 |
ĐỘNG CƠ XE | ||
Tên động cơ | – | FUSO 4P10-KAT4 |
Kiểu loại | – | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) |
Dung tích xilanh | ml | 2.998 |
Đường kính x hành trình | mm | 95,8 x 104 |
Công suất cực đại/ số vòng quay | Ps/rpm | 150/3.500 |
Momen cực đại/ số vòng quay | Nm/rpm | 370/1.320 |
TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | – | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Hộp số | – | M038S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền | – | ih1= 5,494; ih2=3,193; ih3=1,689; ih4=1,000; ih5=0,723; iR=5,494 |
Tỷ số truyền lực chính | – | 6,166 |
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít – êcu bi, trợ lực thủy lực | |
HỆ THỐNG PHANH ABS | Phanh tang trống, dẫn động bằng thủy lực, trợ lực chân không (có ABS) | |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | – | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | – | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE | ||
Trước/sau | – | 7.50R16 |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 41 |
Bán kính quay vòng | m | 7.1 |
Tốc độ cực đại | km/h | 112 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 100
|