Tin đại lý
So sánh xe tải 1 tấn Tera 100s với xe tải Thaco TF230
Trong bối cảnh ngành vận tải ngày càng phát triển, việc lựa chọn một mẫu xe tải nhẹ phù hợp không chỉ là bài toán của các doanh nghiệp mà còn là nhu cầu thực tế của nhiều cá nhân chuyên chở hàng hóa nhỏ lẻ. Trong số các dòng xe nổi bật ở phân khúc dưới 1 tấn, Tera 100 và Thaco TF230 là hai cái tên đang nhận được nhiều sự quan tâm. Với những khác biệt đáng kể về thiết kế, hiệu năng, và tiện nghi, bài viết dưới đây của Teraco Tây Đô sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn khi cân nhắc giữa hai mẫu xe này.
Đánh giá ngoại thất giữa Tera 100 & Thaco TF230
Xe tải Tera100 990kg được thiết kế với ngoại hình có ấn tượng không?
TERA100 được thiết kế theo phong cách xe du lịch, mang lại một diện mạo hiện đại và khác biệt trong phân khúc xe tải nhẹ dưới 1 tấn.
Phần mặt ga-lăng được phủ crôm một cách tinh tế, thể hiện sự tỉ mỉ trong cả chất liệu lẫn thiết kế, giúp tổng thể chiếc xe trở nên sang trọng và bắt mắt hơn. Cụm đèn pha Halogen với kích thước lớn đi kèm tính năng điều chỉnh góc chiếu linh hoạt theo nhiều mức độ, hỗ trợ tài xế quan sát tốt hơn khi lưu thông vào ban đêm hay trong điều kiện thời tiết xấu như mưa to hoặc sương mù dày đặc.
Khung xe của TERA100 được chế tạo vững chắc với cabin làm từ thép hợp kim cao cấp. Bên ngoài, phần cửa xe có các đường dập nổi, vừa tăng độ cứng cho kết cấu, vừa đảm bảo an toàn tối đa cho người điều khiển.
Một điểm nổi bật khác của TERA100 chính là lớp sơn bên ngoài. Cả cabin và chassis đều được xử lý bằng công nghệ sơn tĩnh điện hiện đại, giúp bề mặt sơn mịn màng và có khả năng chống ăn mòn vượt trội. Toàn bộ quy trình sơn được kiểm soát nghiêm ngặt qua nhiều công đoạn: làm sạch bề mặt, nhúng sơn tĩnh điện, sơn lót, sơn phủ màu và hoàn thiện bằng lớp sơn bóng. Hiện nay, mẫu xe này được phân phối với ba màu sắc chủ đạo: trắng, xanh dương và xanh rêu.
Ngoại hình của xe tải Thaco Frontier TF230 sở hữu trông có đẹp không?

Thaco Frontier TF230 được thiết kế với phần mặt ga-lăng nhiều tầng phủ lớp mạ Chrome bóng bẩy, vừa nâng tầm tính thẩm mỹ vừa hỗ trợ làm mát động cơ hiệu quả hơn.
Cụm đèn pha sử dụng công nghệ Halogen kết hợp thấu kính, mang lại ánh sáng mạnh và rõ, giúp người lái dễ dàng quan sát khi di chuyển vào ban đêm hoặc trong điều kiện thiếu sáng.
Gương chiếu hậu của xe tích hợp đèn xi nhan hiện đại, không chỉ tăng tính an toàn khi chuyển hướng mà còn góp phần tạo điểm nhấn về mặt thiết kế.
Cản trước được làm từ nhựa cao cấp, đi kèm với đèn cản, vừa tăng độ bền cho xe vừa giúp tổng thể thêm phần tinh tế. Trong khi đó, cản sau được trang bị thêm khung bảo vệ, giúp giảm thiểu thiệt hại nếu xảy ra va chạm, đảm bảo an toàn cho phần đuôi xe.
Ngoài ra, Thaco TF230 sử dụng bộ lốp không săm có kích thước 175/70R14LT cho cả bánh trước và sau, phù hợp với việc di chuyển ở tốc độ cao, đồng thời đảm bảo độ bám đường tốt trên nhiều dạng địa hình khác nhau.
So sánh nội thất giữa xe tải Tera 100 & Thaco TF230
Khoang cabin trên xe tải Tera 100 có những gì?
Daehan Motors luôn thể hiện sự tỉ mỉ trong từng chi tiết thiết kế nội thất, đặc biệt là ở những vị trí quan trọng như bảng điều khiển trung tâm, cửa gió điều hòa, cần số và tay vịn cửa – tất cả đều được nhấn nhá bằng lớp mạ crôm sang trọng. Cụm đồng hồ chính của TERA100 mang phong cách hiện đại, bao gồm hai đồng hồ lớn hiển thị tốc độ vòng tua và vận tốc xe, ở giữa là màn hình LCD hiển thị các thông số cần thiết, kết hợp cùng hệ thống đèn nền, tạo nên một tổng thể hài hòa và đậm chất công nghệ.
TERA100 không chỉ chú trọng đến tính thẩm mỹ mà còn đề cao sự tiện dụng trong từng chi tiết. Xe được trang bị vô lăng trợ lực điện, giúp việc điều khiển nhẹ nhàng hơn và tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống kính chỉnh điện với tính năng “một chạm tự động xuống” cũng mang lại sự tiện lợi cho người dùng.
Không gian cabin được thiết kế tiện nghi với điều hòa tích hợp sẵn, ghế nỉ cao cấp phối hai màu nổi bật, cùng hệ thống giải trí bao gồm MP3, radio, gạt tàn thuốc và các ngăn chứa tài liệu. Tất cả những yếu tố này góp phần tạo nên sự hiện đại, linh hoạt và thoải mái cho TERA100 trong quá trình sử dụng.
Nội thất khoang cabin của xe tải 1 tấn Thaco TF230 được trang bị những gì?

Khoang cabin của Thaco Frontier TF230 được thiết kế hướng đến sự tiện nghi và hiện đại, với cách bố trí ghế ngồi hợp lý nhằm đảm bảo sự thoải mái tối đa cho người lái trong suốt hành trình.
Vô lăng được tạo điểm nhấn bằng chi tiết mạ chrome tinh tế, kết hợp với hệ thống trợ lực điện, giúp việc điều khiển xe trở nên linh hoạt và nhẹ nhàng hơn.
Cụm đồng hồ trung tâm sử dụng màn hình LED hiện đại, hiển thị đầy đủ các thông số quan trọng, hỗ trợ tài xế theo dõi và điều chỉnh xe một cách dễ dàng.
Ghế lái và ghế phụ được bọc simili cao cấp, có thiết kế ôm sát và đệm ngồi dày dặn, mang lại cảm giác êm ái và dễ chịu ngay cả khi di chuyển đường dài.
Ngoài ra, TF230 được trang bị kính cửa chỉnh điện, giúp thao tác mở – đóng cửa kính trở nên thuận tiện, đồng thời tăng khả năng điều hòa không khí trong khoang lái.
Xe còn tích hợp màn hình giải trí đa phương tiện cùng camera lùi, mang đến trải nghiệm lái xe an toàn hơn và thú vị hơn cho người dùng.
So sánh về thùng của xe tải Tera 100 & Thaco TF230
Thùng hàng của xe tải 1 tấn Teraco 100 được thiết kế như thế nào?
Xe tải nhẹ Tera 100 với tải trọng 990kg được nhiều tài xế đánh giá cao nhờ sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật so với các mẫu xe cùng phân khúc, đặc biệt là ở thiết kế thùng hàng. Daehan Motors đã tiên phong trong việc phát triển thùng xe chất lượng, với chiều dài lòng thùng lên đến 2.750mm, giúp đáp ứng hiệu quả nhu cầu vận chuyển đa dạng của khách hàng.
Nắm bắt xu hướng thị trường, TERA100 không ngừng cải tiến và mở rộng dòng sản phẩm bằng việc tăng số lượng tùy chọn thùng từ 3 lên đến 6 phiên bản, bao gồm: thùng kín, thùng lửng, thùng mui bạt, thùng composite, thùng cánh dơi/cánh chim và thùng ben. Sự đa dạng này giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn kiểu thùng phù hợp với mục đích sử dụng cụ thể.
Thiết kế thùng của TERA100 được đánh giá cao nhờ sự chỉn chu, chắc chắn và mang tính thẩm mỹ cao, góp phần nâng tầm giá trị sử dụng của dòng xe này trong mắt người dùng chuyên nghiệp.
Thiết kế thùng đóng hàng Thaco Tf230 có chất lượng ra sao?

Xe tải TF230 được nhà máy thiết kế với chiều dài thùng hàng đạt 2,8 mét, chỉ nhỉnh hơn đôi chút so với chiều dài thùng của dòng xe Tera100.
So sánh sức mạnh động cơ xe tải Tera 100 & Thaco Frontier TF230
Động cơ trang bị trên Tera100 là gì?
Một trong những điểm nổi bật giúp TERA 100 vượt trội so với phần lớn các dòng xe tải nhẹ dưới 1 tấn chính là việc được trang bị động cơ xăng Mitsubishi 4G13S1 – một sản phẩm ứng dụng công nghệ tiên tiến đến từ Nhật Bản. Khối động cơ này không chỉ đảm bảo độ bền cao mà còn hỗ trợ tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả, đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 4 hiện hành. Hệ thống phun xăng điện tử giúp xe vận hành mượt mà, mang đến cảm giác lái ổn định và tin cậy.
TERA100 sử dụng động cơ có công suất tối đa 92 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 109 Nm ở mức 4.800 vòng/phút. Kết hợp cùng hộp số sàn 5 cấp MR513, chiếc xe mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ, êm ái và tiết kiệm nhiên liệu, đáp ứng tốt nhu cầu vận tải trong nhiều điều kiện làm việc khác nhau, đồng thời tối ưu hóa chi phí cho người sử dụng.
Dòng động cơ gì được sử dụng ở xe Thaco TF230?

Thaco TF230 được trang bị khối động cơ xăng Power DAM16KR dung tích 1.6L, thuộc loại 4 kỳ với 4 xy lanh thẳng hàng và hệ thống làm mát bằng nước. Động cơ này có khả năng tạo ra công suất tối đa lên tới 122 mã lực (tương đương 90 kW) tại 6.000 vòng/phút, cùng mô-men xoắn cực đại đạt 158Nm. Đặc biệt, tỷ số truyền số đầu tiên được cải tiến lên mức 4,81, góp phần nâng cao khả năng vận hành, đặc biệt khi tải nặng hoặc leo dốc.
Về hiệu suất sử dụng nhiên liệu, xe tiêu thụ khoảng 7,5 lít/100km trong điều kiện tiêu chuẩn, mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể. Tốc độ tối đa xe có thể đạt được là 130km/h và có khả năng leo dốc khoảng 30%, thậm chí có thể đạt tới 37,5% trong điều kiện lý tưởng.
Hệ thống truyền động gồm hộp số 5 cấp tiến và 1 cấp lùi, giúp xe vận hành linh hoạt trên nhiều dạng địa hình. Hộp số sử dụng tỷ số truyền tối ưu nhằm cải thiện hiệu suất tốc độ và tiết kiệm nhiên liệu. Vỏ hộp số được chế tạo từ nhôm, giúp giảm trọng lượng và tăng khả năng tản nhiệt. Quá trình chuyển số diễn ra nhẹ nhàng, hỗ trợ người lái điều khiển xe dễ dàng hơn trong mọi tình huống.
So sánh hệ thống an toàn giữa xe Tera 100 & Thaco Frontier TF230
Các tính năng an toàn được trang bị trên xe Tera 100
TERA100 được trang bị hệ thống phanh thủy lực có trợ lực chân không, kết hợp giữa phanh đĩa ở bánh trước và phanh tang trống phía sau, giúp phân phối lực phanh hợp lý theo tải trọng xe và đảm bảo an toàn khi vận hành. Hệ thống cân bằng lực phanh được tích hợp nhằm tăng hiệu quả phanh, giảm nguy cơ trượt bánh, từ đó nâng cao độ ổn định khi xe hoạt động trên nhiều địa hình khác nhau.
Ngoài ra, TERA100 còn thể hiện ưu điểm vượt trội về khả năng linh hoạt trong đô thị nhờ bán kính quay vòng chỉ 5,48 mét. Nhờ đó, xe dễ dàng xoay trở trong các tuyến phố chật hẹp hoặc di chuyển qua những con đường nhỏ hẹp ở vùng quê.
Về mặt kết cấu, khung gầm của TERA100 được sơn tĩnh điện để chống gỉ sét và gia cố bằng 8 thanh dầm chắc chắn. Hệ thống treo sau ứng dụng nhíp lá chịu lực, góp phần cải thiện độ êm ái và ổn định khi chuyên chở hàng hóa, mang lại sự an tâm cho người sử dụng trong suốt hành trình.
Có những hệ thống an toàn gì được trang bị trên mẫu xe Thaco Tf230?

Thaco TF230 sở hữu hệ thống cầu trước thiết kế dạng dầm rời, rất phù hợp với việc di chuyển trong đô thị. Cầu sau sử dụng dạng dầm thép hàn, có khả năng chịu tải lớn, hỗ trợ hiệu quả trong các hoạt động vận chuyển nặng. Hệ thống treo trước là loại độc lập Macpherson, giúp xe vận hành êm ái hơn; còn hệ thống treo sau sử dụng kết cấu phụ thuộc với bộ nhíp lá và giảm chấn thủy lực, mang lại khả năng chịu lực tốt. Bộ nhíp gồm 5 lá, được bố trí nằm trên cầu, trong khi thiết kế nhíp gánh của TF230 nằm dưới cầu – tuy không quá cao nhưng vẫn đảm bảo tải trọng tốt so với các xe cùng phân khúc dưới 1 tấn.
Bên cạnh đó, TF230 còn được trang bị hệ thống phanh thủy lực với phanh đĩa phía trước, phanh tang trống phía sau và có sự hỗ trợ từ bộ trợ lực chân không. Đáng chú ý, xe được tích hợp hệ thống chống bó cứng phanh ABS, giúp tăng độ an toàn khi vận hành. ABS hoạt động bằng cách liên tục điều chỉnh lực phanh, tránh hiện tượng bánh xe bị bó cứng trong các tình huống phanh gấp – một tính năng hiện đại được nhiều người dùng đánh giá cao trong quá trình lựa chọn xe tải hay ô tô phục vụ vận chuyển đường dài trên khắp các tuyến Bắc – Nam.
So sánh giá xe tải Tera 100 với Thaco Frontier TF230
Báo giá xe tải 1 tấn Tera 100 mới nhất hiện nay tại Teraco Tây Đô
Giá xe tải TERA100 do nhà máy Daehan công bố mới nhất tính đến ngày 01/07/2025 như sau:
🔹 Tera100 bản chassis (không thùng): 229.000.000 VNĐ
🔹 Tera100 thùng lửng: 239.000.000 VNĐ
🔹 Tera100 thùng lửng bửng cong: 243.000.000 VNĐ
🔹 Tera100 thùng mui bạt (bản tiêu chuẩn nhà máy): 246.500.000 VNĐ
🔹 Tera100 thùng mui bạt (đóng mới từ thùng lửng): 251.500.000 VNĐ
🔹 Tera100 thùng kín: 249.000.000 VNĐ
🔹 Tera100 thùng kín composite: 261.000.000 VNĐ
🔹 Tera100 thùng cánh dơi: 264.000.000 VNĐ
🔹 Tera100 thùng kín chuyên dùng bán hàng: 269.000.000 VNĐ
Lưu ý:
Mức giá trên đã bao gồm giá thùng và thuế VAT. Tuy nhiên, chưa bao gồm các chi phí phát sinh khác như đăng ký, bảo hiểm,... Giá bán thực tế có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của đại lý.
Cập nhật bảng giá xe tải 1 tấn Thaco Frontier Tf230 tham khảo 2025

Cập nhật giá bán các phiên bản xe tải Thaco Frontier TF230 như sau:
🔹 TF230 thùng lửng: 225.000.000 VNĐ
🔹 TF230 thùng mui bạt: 235.000.000 VNĐ
🔹 TF230 thùng kín: 245.500.000 VNĐ
Lưu ý:
Mức giá trên là giá bán lẻ đề xuất, đã bao gồm VAT và thùng xe. Các chi phí khác như đăng ký, bảo hiểm hoặc các ưu đãi theo thời điểm sẽ được tính riêng tùy thuộc vào chính sách tại từng đại lý phân phối.
Thông số kỹ thuật chi tiết của xe tải Tera 100 990kg
Kích thước & trọng lượng | Tổng thể | Chiều dài | mm | 4.480 | |
Chiều rộng | mm | 1.610 | |||
Chiều cao | mm | 1.890 | |||
Chiều dài cơ sở | mm | 2.900 | |||
Vệt bánh xe | Trước | mm | 1.360 | ||
Sau | mm | 1.360 | |||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 155 | |||
Trọng lượng | Trọng lượng bản thân | kg | 940 | ||
Trọng lượng toàn bộ | kg | 2.275 | |||
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5.48 | |||
Động cơ | Nhãn hiệu động cơ |
| MITSUBISHI TECH | ||
Kiểu động cơ | TCI | 4G13S1 | |||
Dung tích xy-lanh | CC | 1.299 | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro | 4 | |||
Đường kính & hành trình pít-tông | mm | 71 x 82 | |||
Tỷ số sức nén |
| 10:01 | |||
Công suất cực đại | ps/rpm | 92/6.000 | |||
Mô-men xoắn cực đại | kg.m/rpm | 109/4.800 | |||
Loại nhiên liệu |
| Xăng | |||
Dung lượng thùng nhiên liệu | L | 40 | |||
Tốc độ tối đa | km/h | 120 | |||
Chassis | Loại hộp số |
| MR513G01 | ||
Kiểu hộp số |
| Số sàn 5 số tiến. 1 số lùi | |||
Tỷ số truyền động cầu sau |
|
| 5.286 | ||
Hệ thống treo | Trước |
| Độc lập, giảm chấn thủy lực | ||
Sau |
| Nhíp lá phụ thuộc, giảm chấn thủy lực | |||
Loại phanh | Trước |
| Đĩa | ||
Sau |
| Tang Trống | |||
Loại vô-lăng |
|
| Trợ lực điện | ||
Lốp xe | Trước |
| 175/70 R14 | ||
Sau |
| 175/70 R14 | |||
Lốp xe dự phòng |
| 1 | |||
Trang bị tiêu chuẩn | Ngoại thất | Kính chiếu hậu |
| Cùng màu với thân xe | |
Đèn chiếu sáng phía trước |
| Halogen | |||
Nội thất | Kính chắn gió |
| Có | ||
Cửa sổ |
| Cửa sổ chỉnh điện | |||
Khóa cửa |
| Khóa tay | |||
Số chỗ ngồi | Người | 2 | |||
Điều hòa không khí |
| Trang bị tiêu chuẩn theo xe | |||
Chức năng an toàn | Đèn sương mù trước |
| Có |
Thông số kỹ thuật chi tiết của Thaco TF230
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4.615 x 1.680 x 1.900 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 2.800 x 1.680 x 1.600 (7,53 m3) – Thùng kín |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.780 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 2.780 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 170 |
Kích thước Cabin (chiều rộng) | 1.680mm |
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân | kg | 1.010 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 990 (Thùng lửng) |
Khối lượng toàn bộ | kg | 2.420 |
Số chỗ ngồi | 2 |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ | DAM16KR | |
Loại động cơ | Động cơ xăng 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng , làm mát bằng dung dịch | |
Dung tích xi lanh | cc | 1.597 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 122/6.000 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 158/4.400-5.200 |
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí |
Hộp số | DAT18R, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền | 4,04-2,165-1,395-1-0,799 R: 3,744 |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh | Trước đĩa, sau tang trống Dẫn động thủy lực, có ABS |
HỆ THỐNG TREO
Trước | Macpherson |
Sau | Nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE
Trước/ Sau | 175/70R14LT |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc | 41.4 % |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5,5 m |
Tốc độ tối đa | 122 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu | 43 lít |
TRANG BỊ CABIN
Trang bị cabin | Chìa khoá thông minh, hệ thống điều hoà 2 chiều, màn hình giải trí đa phương tiện, tích hợp camera lùi, kính cửa chỉnh điện, ghế lái chỉnh cơ 4 hướng,… |
HỆ THỐNG LÁI
Hệ thống lái | Bánh răng-thanh răng. Trợ lực điện |