Tin đại lý
So sánh chi tiết xe tải 1 tấn Tera Star với xe Tera 100S
Trong phân khúc xe tải dưới 1 tấn, thương hiệu Teraco thuộc nhà máy Daehan đã ghi dấu ấn mạnh mẽ trên thị trường nhờ mẫu xe tải Tera 100. Tiếp nối thành công của phiên bản Tera100 trọng tải 990kg, năm 2024, Daehan tiếp tục giới thiệu mẫu xe mới mang tên Tera Star – một siêu phẩm đáng chú ý. Cả hai dòng xe không chỉ mở rộng thêm lựa chọn cho khách hàng mà còn thể hiện sự cải tiến vượt bậc về công nghệ và thiết kế của hãng. Vậy điều gì tạo nên sự khác biệt giữa Tera100 và Tera Star? Hãy cùng Teraco Tây Đô tìm hiểu và so sánh chi tiết hai mẫu xe đến từ thương hiệu xe tải Hàn Quốc này nhé.
So sánh ngoại thất giữa xe tải Tera 100 với Tera Star
Kiểu dáng ngoại hình của xe tải Tera100 990kg có ấn tượng không?
TERA100 được thiết kế theo phong cách hiện đại, lấy cảm hứng từ các dòng xe du lịch, tạo nên điểm nhấn nổi bật trong phân khúc xe tải nhẹ dưới 1 tấn. Phần mặt ga-lăng được mạ crôm bóng bẩy, được chăm chút kỹ lưỡng cả về vật liệu lẫn thiết kế, mang lại diện mạo sang trọng và tinh tế cho xe. Cụm đèn pha Halogen cỡ lớn với thiết kế hiện đại kết hợp cùng tính năng điều chỉnh góc chiếu sáng linh hoạt, giúp người lái dễ dàng quan sát trong điều kiện thiếu sáng như ban đêm hay thời tiết xấu.
Khung xe được chế tạo vững chắc, trong khi cabin sử dụng thép hợp kim chất lượng cao, có gân dập nổi bên cửa xe nhằm tăng độ cứng và đảm bảo an toàn cho tài xế. Về phần sơn, toàn bộ cabin và khung chassis của TERA100 đều được xử lý bằng công nghệ sơn nhúng tĩnh điện, tạo lớp sơn mịn, bám chắc và chống rỉ hiệu quả, giúp xe giữ được màu sắc bền đẹp theo thời gian. Daehan Motors áp dụng quy trình sơn khắt khe với các bước nghiêm ngặt từ xử lý bề mặt, nhúng tĩnh điện, sơn lót, sơn màu cho đến sơn bóng. Hiện tại, TERA100 có sẵn các màu trắng, xanh dương và xanh rêu, đồng thời khách hàng cũng có thể đặt xe với màu sắc tùy chọn theo sở thích.
Teraco Star sở hữu kiểu dáng ngoại thất đẹp không?
TERA STAR mang diện mạo khá tương đồng với “đàn anh” TERA 100, tuy nhiên đã có những nâng cấp đáng chú ý ở phần mặt ca-lăng và lưới tản nhiệt. Thiết kế dạng chữ X độc đáo tạo ấn tượng mạnh, gợi liên tưởng đến phong cách của các dòng xe sang như Lexus.
Phần ca-lăng được tạo hình đa tầng, nổi bật với các chi tiết mạ crôm sáng bóng, làm tăng thêm vẻ cuốn hút cho phần đầu xe. Logo Daehan được bố trí ở vị trí trung tâm, trong khi biểu tượng GDI màu đỏ tuy nhỏ nhưng mang đến nét chấm phá tinh tế, thể hiện sự chỉn chu trong thiết kế của đội ngũ kỹ sư.
Về hệ thống chiếu sáng, TERA STAR được trang bị đèn pha Halogen dạng projector, có khả năng chiếu xa lên đến 150 mét, giúp tăng cường tầm nhìn cho tài xế. Ngoài ra, xe còn được tích hợp đèn sương mù, hỗ trợ hiệu quả khi di chuyển trong điều kiện thời tiết xấu như sương mù hay mưa lớn. Tính năng điều chỉnh độ cao của đèn chiếu gần (beam) cũng được trang bị, nhằm tối ưu hóa hiệu quả ánh sáng khi xe vận hành trên nhiều địa hình khác nhau.
Gương chiếu hậu được thiết kế theo phong cách xe du lịch và được sơn đồng màu với cabin, góp phần tạo nên tổng thể đầu xe hài hòa và hiện đại.
So sánh nội thất giữa xe tải Tera 100 với Tera Star
Nội thất khoang cabin của xe Teraco 100 990kg có những gì?
Daehan Motors đã đầu tư kỹ lưỡng vào từng chi tiết trong thiết kế nội thất của TERA 100, thể hiện rõ qua việc sử dụng các chi tiết mạ crôm tại những vị trí nổi bật như bảng điều khiển trung tâm, họng gió điều hòa, tay nắm cần số và bệ tì tay trên cửa xe. Cụm đồng hồ trung tâm của xe tải 1 tấn TERACO 100 có thiết kế hiện đại, gồm hai đồng hồ lớn hiển thị vòng tua máy và tốc độ di chuyển, cùng với màn hình LCD đặt ở giữa, sử dụng đèn nền, mang lại vẻ sang trọng và dễ quan sát.
TERA100 hướng đến sự hài hòa giữa công năng và thẩm mỹ trong cả thiết kế nội và ngoại thất. Xe được trang bị vô lăng trợ lực điện, giúp điều khiển nhẹ nhàng hơn và tiết kiệm nhiên liệu. Cửa kính chỉnh điện với tính năng "tự động hạ kính 1 chạm" mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng. Bên trong cabin, TERA100 sở hữu nhiều tiện nghi như hệ thống điều hòa tự động, ghế bọc nỉ cao cấp với phối hai màu nổi bật, hệ thống giải trí MP3/radio, gạt tàn thuốc, cùng các hộc chứa tài liệu tiện dụng,... tất cả tạo nên một không gian làm việc thoải mái và tiện nghi cho dòng xe tải 900kg này.
Nội thất khoang cabin của xe Tera Star có những gì?
Nội thất của Tera Star thực sự là một điểm nhấn nổi bật, tạo ấn tượng mạnh với không gian cabin rộng rãi và tiện nghi, mang phong cách của những mẫu xe du lịch hạng sang. Bảng taplo được thiết kế sắc sảo với các đường viền dập nổi, mang đến cảm giác mạnh mẽ và hiện đại.
Tera Star được trang bị hệ thống điều hòa hai chiều tiêu chuẩn, giúp duy trì sự thoải mái cho người lái và hành khách trong mọi điều kiện thời tiết. Vô lăng trợ lực điện mang đến cảm giác lái nhẹ nhàng và linh hoạt, giúp việc điều khiển trở nên dễ dàng hơn. Ghế ngồi có thiết kế thể thao với phần lưng ôm sát, độ ngả lớn, đặc biệt ghế lái có thể điều chỉnh độ cao để phù hợp với thể trạng từng người, tạo sự thoải mái trong những chuyến đi dài. Khách hàng có thể lựa chọn giữa hai loại ghế: da cao cấp hoặc nỉ sang trọng.
Một điểm mới đáng chú ý trong thiết kế nội thất của Tera Star là bệ tì tay trung tâm – trang bị thường thấy trên các dòng xe du lịch cao cấp, góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng. Cụm đồng hồ taplo được bố trí khoa học với đèn nền và hiển thị thông số rõ ràng, hỗ trợ quan sát dễ dàng trong quá trình vận hành.
Ngoài ra, Tera Star còn tích hợp màn hình cảm ứng 7 inch kết hợp camera lùi, giúp tăng độ an toàn khi lùi xe. Xe còn sở hữu hệ thống khóa điện điều khiển từ xa với phạm vi lên tới 50m, đi kèm cửa sổ chỉnh điện "Auto 1 chạm", cho phép người dùng đóng mở kính chỉ bằng một nút bấm – tiện lợi và hiện đại.
So sánh về thùng giữa xe tải Tera 100 & Tera Star
Thiết kế thùng hàng xe tải 1 tấn Teraco 100 ra sao?
Xe tải 1 tấn Tera 100 (990kg) được đánh giá là một trong những lựa chọn nổi bật trong phân khúc xe tải nhỏ, đặc biệt nhờ vào thiết kế thùng hàng vượt trội. Daehan Motors đã tiên phong trong việc phát triển thùng xe chất lượng cao, với chiều dài lòng thùng lên tới 2.750mm, đáp ứng tối ưu nhu cầu chuyên chở hàng hóa của người dùng.
Nhằm phục vụ tốt hơn cho thị trường vận tải ngày càng đa dạng, Tera 100 phiên bản 990kg được Daehan nâng cấp về tùy chọn thùng xe, từ 3 loại cơ bản lên thành 6 phiên bản gồm: thùng lửng, thùng mui bạt, thùng kín, thùng composite, thùng ben và thùng cánh dơi (còn gọi là thùng cánh chim). Các phiên bản này không chỉ đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng mà còn được đánh giá cao về thiết kế – từ kiểu dáng thẩm mỹ, độ hoàn thiện tỉ mỉ cho đến kết cấu chắc chắn, đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài.
Thiết kế thùng hàng xe tải 1 tấn Tera Star ra sao?
Được phát triển dựa trên nền tảng của “đàn anh” Tera100, Tera Star đã được Daehan Motors cải tiến mạnh mẽ, đặc biệt là ở phần thùng hàng. Xe sở hữu kích thước lọt lòng thùng nhỉnh hơn, đạt 3.060 x 1.510 x 375 (mm), mang lại khả năng chuyên chở linh hoạt và hiệu quả hơn.
Tương tự như Tera100, dòng xe Tera Star cũng được nhà máy trang bị đầy đủ các loại thùng hàng chuyên dụng phổ biến trên thị trường hiện nay, đáp ứng đa dạng nhu cầu vận tải của người dùng.
So sánh sức mạnh động cơ xe tải Tera 100 với Tera Star
Xe tải Teraco 990kg Tera100 sử dụng dòng động cơ nào?
Một trong những điểm nổi bật nhất của TERA100 so với các mẫu xe tải dưới 1 tấn khác chính là khối động cơ xăng Mitsubishi 4G13S1 – sản phẩm ứng dụng công nghệ Nhật Bản, nổi bật với độ bền cao và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu. Động cơ này đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 4 và được trang bị hệ thống phun xăng điện tử, mang đến khả năng vận hành êm ái, ổn định và đáng tin cậy.
TERA100 sở hữu công suất tối đa 92 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 109 Nm tại 4.800 vòng/phút. Khối động cơ này kết hợp với hộp số sàn 5 cấp MR513, tạo nên khả năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ nhưng vẫn đảm bảo tiết kiệm nhiên liệu – yếu tố then chốt giúp nâng cao hiệu quả kinh tế cho người dùng.
Không chỉ vậy, TERA100 còn cho thấy sự linh hoạt vượt trội khi di chuyển trong điều kiện đường sá đông đúc tại đô thị hay trên các cung đường nhỏ hẹp ở khu vực nông thôn, nhờ bán kính quay vòng chỉ 5,48m – giúp xe dễ dàng xoay trở trong không gian hạn chế.
Xe tải Tera Star sử dụng dòng động cơ nào?
Tera Star được trang bị khối động cơ GDI-DVVT dung tích 1.5L, ứng dụng công nghệ phun xăng trực tiếp vào buồng đốt (GDI) kết hợp cùng hệ thống điều khiển van biến thiên thông minh (DVVT). Nhờ đó, xe không chỉ đạt được công suất vận hành mạnh mẽ mà còn đảm bảo khả năng tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.
Công nghệ GDI (Gasoline Direct Injection) – tức phun xăng trực tiếp – cho phép nhiên liệu được đưa thẳng vào buồng đốt, tối ưu hóa quá trình đốt cháy và hiệu suất động cơ. Loại động cơ này được phát triển bởi nhiều hãng xe danh tiếng như Mitsubishi, Toyota, Suzuki, Nissan và các nhà sản xuất Hàn Quốc, cũng như tập đoàn công nghệ Bosch.
Tera Star sử dụng hộp số sàn 5 cấp (5 số tiến, 1 số lùi) với tỷ số truyền cao hàng đầu trong phân khúc. Sự kết hợp giữa hộp số này và khối động cơ có công suất cùng mô-men xoắn vượt trội giúp xe tăng tốc nhanh, lực kéo mạnh và khả năng chuyên chở hàng hóa ấn tượng.
So sánh hệ thống an toàn giữa xe Tera 100 & Tera Star
Hệ thống an toàn được trang bị trên xe Tera 100 990kg có những gì?
Xe tải Teraco Tera 100 sử dụng hệ thống phanh thủy lực tích hợp trợ lực chân không, với phanh đĩa ở bánh trước và phanh tang trống ở bánh sau, giúp phân phối lực phanh hợp lý theo tải trọng thực tế, đảm bảo an toàn trong mọi điều kiện vận hành. Ngoài ra, xe còn được tích hợp hệ thống điều hòa lực phanh, góp phần nâng cao hiệu quả phanh, hạn chế hiện tượng trượt bánh và tăng độ ổn định khi phanh gấp.
Không chỉ đảm bảo tính an toàn, TERA100 còn mang đến sự linh hoạt tối ưu khi di chuyển trong đô thị hay khu vực đông dân cư, nhờ bán kính quay vòng chỉ 5,48m – cho phép dễ dàng quay đầu hoặc xoay trở trong không gian hẹp. Khung xe được cấu tạo chắc chắn với 8 dầm chịu lực và được phủ lớp sơn tĩnh điện, giúp chống ăn mòn và tăng tuổi thọ. Trong khi đó, hệ thống treo sau sử dụng nhíp lá chất lượng cao, tăng cường khả năng chịu tải và mang lại sự êm ái khi chuyên chở hàng hóa trên những cung đường khác nhau.
Xe tải Tera Star trang bị các hệ thống an toàn nào?
Tera Star được trang bị hệ thống treo trước độc lập dạng MacPherson, mang lại khả năng vận hành êm ái, linh hoạt và tăng cường độ bám đường, đặc biệt trên các cung đường gồ ghề hay khi vào cua. Ở phía sau, xe sử dụng bộ nhíp gồm 6 lá, trong khi phiên bản nâng cấp Tera Star+ sở hữu tới 8 lá nhíp kết hợp cùng giảm chấn thủy lực, giúp tăng khả năng chịu tải và đảm bảo độ ổn định trong quá trình chuyên chở hàng hóa nặng.
Về mặt an toàn, TERA STAR nổi bật với hệ thống phanh ABS được trang bị trên cả 4 bánh, giúp ngăn hiện tượng khóa bánh khi phanh gấp, từ đó duy trì kiểm soát hướng lái và giảm nguy cơ trượt xe. Bên cạnh đó, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD đóng vai trò tối ưu hóa lực phanh cho từng bánh xe theo tải trọng thực tế, góp phần rút ngắn quãng đường phanh và tăng độ an toàn khi vận hành.
Ngoài ra, xe còn được tích hợp cảm biến lùi, hỗ trợ tài xế dễ dàng kiểm soát không gian phía sau khi lùi xe, đặc biệt hữu ích trong môi trường đô thị chật hẹp hoặc kho bãi đông xe.
So sánh giá của xe tải Tera 100 với xe tải Tera Star
Báo giá xe tải Teraco 100 990kg mới nhất hiện nay
Mời quý khách liên hệ ngay qua Hotline của Teraco Tây Đô chúng tôi : 0983.99.55.28 để nhận báo giá xe tải Teraco 990kg Tera100 nhanh nhất và tốt nhất thị trường.
Cập nhật giá xe tải 1 tấn Tera Star mới nhất hiện nay
Bảng giá xe tải TERA STAR mới nhất (cập nhật ngày 01/08/2025)
Để nhận mức Giá xe tải Tera Star ưu đãi nhất thị trường, mời quý khách liên hệ ngay qua Hotline của Teraco Tây Đô chúng tôi : 0983.99.55.28
Thông số kỹ thuật chi tiết của xe tải Tera 100 990kg
Kích thước & trọng lượng | Tổng thể | Chiều dài | mm | 4.480 | |
Chiều rộng | mm | 1.610 | |||
Chiều cao | mm | 1.890 | |||
Chiều dài cơ sở | mm | 2.900 | |||
Vệt bánh xe | Trước | mm | 1.360 | ||
Sau | mm | 1.360 | |||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 155 | |||
Trọng lượng | Trọng lượng bản thân | kg | 940 | ||
Trọng lượng toàn bộ | kg | 2.275 | |||
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5.48 | |||
Động cơ | Nhãn hiệu động cơ |
| MITSUBISHI TECH | ||
Kiểu động cơ | TCI | 4G13S1 | |||
Dung tích xy-lanh | CC | 1.299 | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro | 4 | |||
Đường kính & hành trình pít-tông | mm | 71 x 82 | |||
Tỷ số sức nén |
| 10:01 | |||
Công suất cực đại | ps/rpm | 92/6.000 | |||
Mô-men xoắn cực đại | kg.m/rpm | 109/4.800 | |||
Loại nhiên liệu |
| Xăng | |||
Dung lượng thùng nhiên liệu | L | 40 | |||
Tốc độ tối đa | km/h | 120 | |||
Chassis | Loại hộp số |
| MR513G01 | ||
Kiểu hộp số |
| Số sàn 5 số tiến. 1 số lùi | |||
Tỷ số truyền động cầu sau |
|
| 5.286 | ||
Hệ thống treo | Trước |
| Độc lập, giảm chấn thủy lực | ||
Sau |
| Nhíp lá phụ thuộc, giảm chấn thủy lực | |||
Loại phanh | Trước |
| Đĩa | ||
Sau |
| Tang Trống | |||
Loại vô-lăng |
|
| Trợ lực điện | ||
Lốp xe | Trước |
| 175/70 R14 | ||
Sau |
| 175/70 R14 | |||
Lốp xe dự phòng |
| 1 | |||
Trang bị tiêu chuẩn | Ngoại thất | Kính chiếu hậu |
| Cùng màu với thân xe | |
Đèn chiếu sáng phía trước |
| Halogen | |||
Nội thất | Kính chắn gió |
| Có | ||
Cửa sổ |
| Cửa sổ chỉnh điện | |||
Khóa cửa |
| Khóa tay | |||
Số chỗ ngồi | Người | 2 | |||
Điều hòa không khí |
| Trang bị tiêu chuẩn theo xe | |||
Chức năng an toàn | Đèn sương mù trước |
| Có |
Thông số kỹ thuật chi tiết của Tera Star
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI TERA STAR | |
1. Tera Star Thùng Lửng | |
Khối lượng bản thân |
|
Tải trọng | 1350kg |
Tổng tải | 970kg |
Kích thước xe (DxRxC) mm | 49301635x2030 |
Kích thước thùng hàng mm | 3060x1510x375 |
2. Tera Star Thùng Mui Bạt | |
Khối lượng bản thân | 1330kg |
Tải trọng | 990kg |
Tổng tải | 2450kg |
Kích thước xe (DxRxC) mm | 5120x1770x2370 |
Kích thước thùng hàng mm | 3050x1610x1570/1180 |
3. Tera Star Thùng Kín | |
Khối lượng bản thân | 1350kg |
Tải trọng | 970kg |
Tổng tải | 2450kg |
Kích thước xe (DxRxC) mm | 5105x1700x2370 |
Kích thước thùng hàng mm | 3050x1570x1540 |
Số người cho phép chở | 2 |
Khoảng sáng gầm xe |
|
Khoảng cách trục | 3200mm |
Công thức bánh xe | 4x2 |
Bán kính vòng quay tối thiểu |
|
Kiểu động cơ | Động cơ xăng |
Loại động cơ | JL474QAK, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh | 1499cm3 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Đường kính & hành trình pít - tông |
|
Tỷ số sức nén |
|
Công suất lớn nhất/tốc độ quay | 80/6000Kw/fpm |
Cỡ lốp trước/sau | 175/70R14 - 175/70R14 |
Vết bánh xe trước/sau |
|
Hệ thống lái | Bánh răng - Thanh răng, Cơ khí trợ lực điện |
Phanh chính | Phanh đĩa/tang trống, thủy lực, trợ lực chân không |
Phanh đỗ | Cơ khí |