Tin đại lý
So sánh xe tải 3.5 tấn Tera350 với Đô Thành IZ350SL
Trong phân khúc xe tải 3,5 tấn, Tera 350 và Đô Thành IZ350SL đều là những lựa chọn phổ biến nhờ khả năng vận hành mạnh mẽ và tính năng đa dạng. Mặc dù cùng mức tải trọng, mỗi mẫu xe lại có những ưu điểm riêng biệt về thiết kế, hiệu suất và tính năng. Bài viết này sẽ so sánh chi tiết hai dòng xe này để giúp người tiêu dùng lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu vận chuyển của mình.
So sánh về ngoại thất của xe tải Tera350 với Đô Thành IZ350SL
Thiết kế kiểu dáng của xe tải Teraco 350 trông ra sao?
Xe tải 3,5 tấn Tera 350 mang trong mình những đường nét thiết kế đặc trưng từ phiên bản Tera 345SL, tạo nên một vẻ ngoài hiện đại và đầy đủ tiện nghi. Không chỉ nổi bật với vẻ đẹp sang trọng, mẫu xe này còn đặc biệt chú trọng đến tính năng an toàn, mang lại sự yên tâm cho người lái. Cabin với thiết kế đầu vuông giúp xe trở nên mạnh mẽ, vững chãi hơn, thể hiện được sự chắc chắn.
Kính chắn gió có kích thước lớn, giúp mở rộng tầm nhìn cho tài xế, đặc biệt là khi di chuyển trên những đoạn đường phức tạp. Mặt ca-lăng được mạ crom sáng bóng, kết hợp với logo Daehan ở vị trí trung tâm, tạo nên điểm nhấn tinh tế và làm tăng sức hút cho ngoại thất của xe.
Xe cũng được trang bị đèn pha Halogen cỡ lớn, mang đến nguồn sáng mạnh mẽ, giúp tài xế dễ dàng quan sát trong điều kiện thiếu ánh sáng. Đèn sương mù tích hợp thêm nhằm tăng cường độ an toàn khi di chuyển trong những điều kiện thời tiết xấu, đặc biệt là khi gặp sương mù dày đặc.
Hệ thống gương chiếu hậu của Tera 350 đã được cải tiến với thiết kế bản rộng, giúp tài xế dễ dàng quan sát khu vực phía sau. Gương cầu phía trước cũng giúp mở rộng góc nhìn, hỗ trợ việc đỗ xe an toàn và giảm thiểu điểm mù khi di chuyển.
Ngoại hình của xe tải 3t5 Đô Thành IZ350SL trông có thu hút không?
Đô Thành IZ350SL có thiết kế cabin đầu vuông với các đường nét góc cạnh, mang đến vẻ ngoài mạnh mẽ và cứng cáp, đồng thời tạo không gian rộng rãi bên trong. Mẫu xe IZ350SL này đã có sự cải tiến vượt bậc, khắc phục hoàn toàn những nhược điểm của các phiên bản trước, như không gian chật hẹp và thiết kế kém thu hút.
Xe được tối ưu hóa theo nguyên lý khí động học, với điểm nhấn là lưới tản nhiệt ba tầng. Cabin có khả năng lật lên tới 45 độ, giúp việc bảo dưỡng và sửa chữa trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn.
Bên hông xe là cụm đèn ba tầng có hình dáng góc cạnh, sử dụng đèn Halogen kết hợp với đèn sương mù phía dưới cản trước, đảm bảo khả năng chiếu sáng hiệu quả, phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết và địa hình khác nhau.
Gương chiếu hậu của xe có thiết kế bản lớn, chia thành hai tầng, giúp mở rộng góc nhìn, giảm thiểu điểm mù và nâng cao độ an toàn khi lái xe. Bên cạnh đó, gương chiếu mũi xe trên cabin còn giúp tài xế quan sát rõ hơn phần đầu xe, giảm thiểu nguy cơ va chạm.
So sánh về nội thất của xe tải Tera350 với Đô Thành IZ350SL
Có những nội thất hiện đại nào được sử dụng ở dòng Teraco Tera350?
Khoang cabin của xe tải 3.5 tấn TERA 350 được thiết kế với sự chú trọng đến tính tiện nghi và tinh tế, mang lại không gian rộng rãi, hiện đại và thoải mái cho người sử dụng. Xe trang bị màn hình cảm ứng 7 inch tích hợp camera lùi, hỗ trợ tài xế quan sát dễ dàng và thực hiện các thao tác lùi xe một cách chính xác và an toàn.
Ghế ngồi bọc nỉ cao cấp với màu sắc sáng, thiết kế ôm sát lưng và có thể ngả đến 45 độ, mang lại sự thoải mái tối đa, đặc biệt là trong những chuyến đi dài. Hệ thống điều hòa tiêu chuẩn cùng với các khe gió viền kim loại tinh xảo không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn giúp luân chuyển không khí mát mẻ, tạo điều kiện thoải mái cho tài xế và hành khách suốt hành trình.
Bên cạnh đó, TERA 350 còn trang bị nhiều tiện ích hiện đại như cửa kính chỉnh điện, chìa khóa điều khiển từ xa và vô-lăng có thể điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với từng tài xế. Điều này giúp xe dễ dàng thích nghi với những người có chiều cao và thể hình khác nhau, mang lại sự thuận tiện và cảm giác lái thoải mái hơn bao giờ hết.
Có những nội thất hiện đại nào được sử dụng ở dòng Đô Thành IZ350SL?
Đô Thành IZ350SL 3.5 tấn sở hữu cabin đầu vuông, mang lại không gian nội thất rộng rãi và thoải mái. Xe được trang bị ba ghế ngồi bọc da cao cấp, kết hợp với dây đai an toàn ba điểm, đảm bảo sự an toàn và tiện nghi tối ưu cho tài xế và hành khách. Theo thông tin chúng tôi tìm hiểu, hiện tại không có mẫu xe nào trên thị trường có nhiều tính năng hiện đại như IZ350SL.
Vô lăng của xe được trang bị trợ lực lái gật gù, tích hợp các nút điều khiển tiện lợi, giúp tài xế thao tác dễ dàng và linh hoạt hơn. Bảng đồng hồ trên Taplo có thiết kế hiện đại, cung cấp đầy đủ thông tin về tình trạng xe và các cảnh báo, hỗ trợ tài xế kiểm soát quá trình vận hành một cách chính xác.
Với mục tiêu mang đến sự tiện nghi và an toàn, IZ350SL 3.5 tấn còn được trang bị màn hình LCD cỡ lớn, phục vụ giải trí đa phương tiện như xem phim, nghe nhạc và định vị chỉ đường. Bên cạnh đó, để tăng cường độ an toàn, xe còn được trang bị camera giám sát hành trình và camera lùi, giúp tài xế dễ dàng quan sát và giảm thiểu rủi ro trong quá trình lái xe.
So sánh về thùng của xe tải Tera350 với Đô Thành IZ350SL
Kích thước lọt lòng thùng xe tải Tera350 là bao nhiêu?
Nếu TERA 345SL được coi là "chuyên gia vận chuyển hàng hóa dài" trong dòng xe tải 3.5 tấn nhờ sở hữu thùng xe dài đến 6.3 mét, thì TERA 350 lại được thiết kế như một phiên bản tiêu chuẩn, nổi bật với tính linh hoạt và sự đa dạng, phù hợp với nhu cầu chở hàng hóa thông thường của các tài xế hiện đại.
TERA 350 được trang bị thùng xe dài 4.9 mét, với khả năng tải trọng lên tới 3.49 tấn. Xe còn cung cấp nhiều lựa chọn thùng xe khác nhau, bao gồm thùng lửng, thùng kín, thùng mui bạt, thùng chở pallet và thùng đông lạnh, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn giải pháp vận chuyển tối ưu cho từng nhu cầu kinh doanh cụ thể.
Kích thước lọt lòng thùng xe tải 3t5 Dothanh IZ350SL là bao nhiêu?
DOTHANH IZ350SL là một trong những mẫu xe tải có thùng dài nhất trong phân khúc dưới 3.5 tấn, mang lại lợi thế vượt trội về khả năng chuyên chở. Với chiều dài thùng lên đến 6.3 mét, xe rất phù hợp để vận chuyển các loại hàng hóa có kích thước lớn hoặc vật liệu dài.
Phiên bản thùng mui bạt của Đô Thành IZ350SL 3.5 tấn có kích thước lọt lòng là 6.310 x 1.940 x 660/1.850mm, cho phép vận chuyển đa dạng các loại hàng hóa như lương thực, thực phẩm, rau củ, thức ăn chăn nuôi và hàng tiêu dùng, giúp tối ưu hóa hiệu quả kinh tế.
Thùng xe được thiết kế rất chắc chắn, với vách bửng inox cán sóng tăng cường độ cứng cáp, khung bửng làm từ thép hộp 40x40mm dày 1mm, sàn phẳng dập thép tĩnh điện 2.5mm và dầm sắt có khả năng chịu tải tốt. Tất cả các yếu tố này giúp thùng xe bền bỉ, cứng cáp và bảo vệ hàng hóa một cách tối ưu.
=> Rõ ràng, kích thước lọt lòng thùng xe Tera 350 (4m9) không thể sánh bằng với thùng của Đô Thành IZ350SL (6m3). Tuy nhiên, chiều dài thùng tiêu chuẩn khoảng 5 mét vẫn là sự lựa chọn hợp lý cho nhiều ngành nghề kinh doanh hiện nay, vừa đáp ứng nhu cầu vận chuyển hiệu quả mà vẫn đảm bảo tính linh hoạt.
So sánh sức mạnh động cơ xe tải Tera350 với Đô Thành IZ350SL
Xe tải 3 tấn rưỡi Teraco 350 trang bị dòng động cơ mạnh mẽ nào?
Xe tải 3.5 tấn TERACO 350 được trang bị động cơ ISUZU tiên tiến, ứng dụng công nghệ hiện đại từ Nhật Bản và đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 4. Động cơ diesel 4 xi-lanh với dung tích 2.8L, kết hợp hệ thống turbo tăng áp, không chỉ đảm bảo sự bền bỉ mà còn tối ưu hóa việc tiết kiệm nhiên liệu.
Hộp số sàn 5 cấp LC5T28ZB2Q07 được thiết kế với nhiều tính năng vượt trội, mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ, chuyển số êm ái và chính xác. TERA 350 đạt công suất tối đa 106 mã lực tại 3.400 vòng/phút, với mô-men xoắn cực đại 257 Nm tại 2.000 vòng/phút. Nhờ vào lực kéo mạnh mẽ ngay cả ở vòng tua thấp, xe tối ưu hiệu suất nhiên liệu, giảm thiểu chi phí vận hành và mang lại trải nghiệm lái ổn định, mượt mà.
Xe tải 3 tấn rưỡi Đô Thành IZ350SL trang bị dòng động cơ mạnh mẽ nào?
Xe tải Đô Thành IZ350SL 3.5 tấn được trang bị động cơ Isuzu 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, với dung tích 2.771cc, cho công suất 78kW tại 3.200 vòng/phút. Kết hợp với hộp số 6 cấp (5 số tiến, 1 số lùi) hiện đại, xe mang lại khả năng sang số mượt mà và vận hành êm ái. Đặc biệt, động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 và sử dụng công nghệ phun nhiên liệu Common Rail, giúp xe vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường tốt hơn.
So sánh hệ thống an toàn giữa xe Tera350 & Đô Thành IZ350SL
Xe tải 3.5 tấn Tera350 chỗ được trang bị hệ thống an toàn như thế nào?
Tera 350 được trang bị hệ thống phanh khí xả, giúp cải thiện hiệu suất phanh, đặc biệt là khi di chuyển trên các cung đường đèo dốc hoặc khi xuống dốc. Hệ thống này không chỉ tăng cường độ an toàn trong quá trình vận hành mà còn giảm tải cho phanh chính, kéo dài tuổi thọ và nâng cao hiệu quả phanh tổng thể.
Khung sườn của Tera 350 được chế tạo từ thép cường lực, thiết kế theo hình chữ U dày 6mm, mang lại độ bền cao và sự chắc chắn khi sử dụng. Các mối hàn và đinh tán được gia công tỉ mỉ, đảm bảo sự vững chãi, giúp xe vận hành ổn định và an toàn trong suốt hành trình.
Để tăng cường sự ổn định và mang đến cảm giác lái êm ái, đặc biệt khi chở tải nặng, Tera 350 được trang bị hệ thống treo phụ thuộc cho cả trục trước và sau. Xe sử dụng bộ nhíp lá với 6 lá nhíp phía trước và 9 lá nhíp phía sau kết hợp với 5 lá nhíp phụ, giúp hấp thụ lực hiệu quả và đảm bảo xe vận hành mượt mà trên mọi loại địa hình.
Hệ thống an toàn ở xe 3t5 Đô Thành IZ350SL là gì?
Khung xe (chassis) của Đô Thành IZ350SL là một trong những điểm nổi bật quan trọng của dòng xe tải thùng dài mới nhất từ nhà máy Đô Thành. Được chế tạo từ thép hộp dày 1mm với độ cứng và đàn hồi cao, khung xe mang tới khả năng vận hành ổn định & an toàn.
Các thanh ngang được bố trí một cách khoa học, mang lại sự chắc chắn tối đa, giúp xe không bị rung lắc khi vận chuyển hàng hóa, đồng thời tăng độ bền và tuổi thọ của khung xe. Hệ thống treo phụ thuộc kết hợp với nhíp lá & giảm chấn thủy lực ở cả trục trước và sau giúp xe di chuyển êm ái, làm hạn hế sự rung động đồng thời nâng cao khả năng bám đường, đặc biệt là khi vận chuyển các loại hàng hóa cồng kềnh hoặc vật liệu dài.
Hệ thống treo trước được thiết kế với nhíp lá kết hợp giảm chấn lò xo, giúp tối ưu hóa khả năng vận hành, tăng sức chịu tải và giảm xóc hiệu quả cho tài xế. Ngược lại, hệ thống treo sau trang bị lá nhíp hai tầng, đem tới sức mạnh chịu tải tốt hơn cho xe, đồng thời duy trì độ linh hoạt cho xe ngay cả khi không chở hàng. Hệ thống này còn được gia cố thêm giảm chấn lò xo, giúp hấp thụ lực tác động tốt hơn, mang lại sự ổn định cao trong suốt hành trình.
Ngoài ra, xe còn được trang bị hệ thống phanh ABS hiện đại, nâng cao tính an toàn khi di chuyển trên mọi loại địa hình, đảm bảo kiểm soát tốt hơn trong các tình huống khẩn cấp.
So sánh về giá xe tải Tera350 với Đô Thành IZ350SL
Cập nhật nhanh báo giá xe tải 3.5 tấn Tera 350 mới nhất 2025
Teraco Tây Đô kính mời quý khách liên hệ qua Hotline của Teraco Tây Đô chúng tôi : 0983.99.55.28 , để nhận mức Giá xe Tera350 ưu đãi nhất thị trường nhé.
Đây là giá xe mới nhất theo các phiên bản và tùy chọn thùng.
Cập nhật nhanh báo giá xe tải 3.5 tấn Đô Thành IZ350SL mới nhất 2025
Hiện tại, giá xe tải 3 tấn rưỡi Đô Thành IZ350SL mới nhất (cập nhật ngày 01/09/2025) tham khảo như sau:
Giá xe tải Đô Thành IZ350SL satxi: 435.000.000 VNĐ
Giá xe tải Đô Thành IZ350SL thùng chở gia cầm: Liên hệ
Giá xe tải Đô Thành IZ350SL thùng mui bạt: 495.000.000 VNĐ
Giá xe tải Đô Thành IZ350SL thùng kín: 500.000.000 VNĐ
Giá xe tải Đô Thành IZ350SL thùng đông lạnh: Liên hệ
Các mức giá này có thể thay đổi tùy theo các tùy chọn và yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Thông số kỹ thuật chi tiết của xe tải Tera 350
KÍCH THƯỚC |
| THÙNG MUI BẠT | THÙNG KÍN |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 6.720 x 2.140x 3.080 | 6.590 x 2.050 x 2.340 |
Kích thước khoang chở hàng (DxRxC) | mm | 4.890 x 2.000 x 650/ 1.950 | 4.890 x 2.000 x 1.940 |
Vệt bánh trước / sau | mm | ||
Chiều dài cơ sở | mm | ||
Khoảng sáng gầm xe | mm | ||
KHỐI LƯỢNG |
| ||
Khối lượng bản thân | kg | 3450 | 3415 |
Tải trọng hàng hóa | kg | 3490 | 3490 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 7135 | 7100 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 03 | |
ĐỘNG CƠ |
|
| |
Tên động cơ | ISUZU – JE493ZLQ4 | ||
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng chất lỏng | ||
Dung tích xi lanh | cc | 2.771 | |
Công suất cực đại | Ps/vòng/phút | 106/3400 | |
Mô men xoắn cực đại | Nm/vòng/phút | 257/2000 | |
HỘP SỐ |
| ||
Kiểu hộp số | Số sàn, 5 số tiến,1 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số | ih 1: 4.714, ih 2: 2.513, ih 3: 1.679, ih 4:1.000, ih 5: 0.784, iR: 4.497 | ||
Tỷ số truyền cuối | 6.1 | ||
KHUNG GẦM | |||
HỆ THỐNG TREO | |||
Trước |
| Phụ thuộc, nhíp lá(6 lá) , giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá( 9 nhíp chính 5 nhíp phụ ), giảm chấn thủy lực | ||
HỆ THỐNG PHANH | |||
Phanh chính | Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không | ||
Trước/ sau | Tang trống | ||
Phanh phụ | Phanh khí xả | ||
lốp xe trước/sau | 7.00 -16LT | ||
Lốp xe dự phòng | 1.0 | ||
TRANG THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN | |||
Hệ thống giải trí | Màn hình 7 inch, kết hợp camera lùi, cổng USB | ||
Loại vô lăng | Vô lăng gật gù | ||
Cửa sổ | Chỉnh điện | ||
Khóa cửa | Khóa điện điều khiển từ xa | ||
Chất liệu ghế ngồi | Nỉ cao cấp | ||
Điều hòa cabin | Điều hòa 2 chiều trang bị theo xe
|
Thông số chi tiết xe tải 3.5 tấn Đô Thành IZ350SL
Sản phẩm | DOTHANH IZ350SL CHASSIS | DOTHANH IZ350SL THÙNG BẠT |
Model - số loại thương mại | DOTHAHNH IZ350SL | DOTHANH IZ350SL-TMB |
Nhà máy sản xuất | Công ty cổ phần ô tô Đô Thành | |
THÔNG SỐ CHUNG | ||
Khối lượng bản thân (kg) | 2280 | 2815 |
Tải trọng cho phép chở (kg) | - | 3490 |
Số người cho phép chở | 03 | |
Khối lượng toàn bộ (kg) | - | 6800 |
Kích thước tổng thể (mm) | 8200 x 1960 x 2220 | 8250 x 2080 x 2885 |
Kích thước lòng thùng (mm) | - | 6310 x 1940 x 660/1850 |
Khoảng cách trục (mm) | 4735 | |
Vệt bánh xe (trước / sau) (mm) | 1560 / 1508 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 230 | |
Dung tích bình nhiêu liệu (lít) | 80 | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Nhãn hiệu động cơ | ISUZU JX493ZLQ4 - EURO IV | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ 4 xylanh thẳng hàng, tăng áp Làm mát bằng dung dịch Phun nhiên liệu trực tiếp | |
Dung tích xylanh (cc) | 2771 | |
Công suất cực đại (Ps / rpm) | 106 / 3400 | |
Momen xoắn cực đại (N.m / rpm) | 260 / 2000 | |
Kiểu hộp số | JC528T8, cơ khí, 5 số tiến 1 số lùi | |
Cỡ lốp | 7.00-16 | |
HỆ THỐNG PHANH | ||
Phanh chính | Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không | |
Phanh đỗ | Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số | |
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả | |
CÁC HỆ THỐNG KHÁC | ||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không | |
Hệ thống lái | Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Máy phát điện | 14V - 80A | |
Ắc quy | 12V - 90Ah | |
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC | ||
Khẳ năng vượt dốc lớn nhất (%) | 25.4 | |
Tốc độ tối đa (km/h) | 90 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 7.9 | |
TIỆN NGHI | ||
Điều hòa 2 chiều | Có | |
Kính cửa chỉnh điện Khóa cửa điều khiển từ xa | Có | |
Đài radio FM, đầu đọc thẻ | Có |